rich as Croesus Thành ngữ, tục ngữ
Rich as Croesus
Someone who is as rich as Croesus is very wealthy indeed. (as) giàu như Croesus
Giàu có; có số trước lớn để chi tiêu. Croesus, người cai trị Lydia ở Tiểu Á vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, là huyền thoại vì khối tài sản lớn của mình. Tôi nghe nói cha cô ấy giàu như Croesus, vì vậy tui sẽ bất quá e sợ về tương lai của cô ấy. Những công ty này đều giàu có như Croesus, có đủ tiềm năng chi trả cho những đội pháp lý giỏi nhất trên thế giới, vậy một người bình thường như tui có hy vọng gì chống lại họ trước tòa án? Xem thêm: Croesus, giàu giàu như Croesus
Rất giàu có, như trong Họ cũng giàu như Croesus, với căn hộ áp mái, du thuyền và ngựa. Thuật ngữ này đen tối chỉ đến Croesus, vị Vua huyền thoại của Lydia và được đánh giá là người giàu nhất trên trái đất. Sự ví von lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh vào năm 1577. Xem thêm: Croesus, affluent affluent as Croesus
BRITISH, OLD-FASHIONEDNếu ai đó giàu như Croesus, họ rất giàu. Anh ấy giàu như Croesus, và ngày càng giàu hơn. Ghi chú: Croesus là người cai trị Lydia, một vương quốc ở Tiểu Á, vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên. Ông ấy nổi tiếng là người rất giàu có. Xem thêm: Croesus, giàu (as) affluent as ˈCroesus
(không chính thức) cực giàu OPPOSITE: (as) cùng kiệt như một con chuột nhà thờCroesus là một vị vua rất giàu ở Lydia, Tiểu Á, vào thế kỷ thứ sáu trước Công nguyên .Xem thêm: Croesus, giàu giàu như Croesus
Quả thật rất giàu. Thuật ngữ này đen tối chỉ đến Croesus huyền thoại, vị vua cuối cùng của Lydia và có thể nói là người đàn ông giàu có nhất trên trái đất. Cách ví von vừa được sử dụng bằng tiếng Anh từ thế kỷ XVI. Thomas Dilke (Lover’s Luck, 1696) viết: “Nếu tui nhận được bằng sáng chế cho nó, tui sẽ giàu có như Croesus”.
An rich as Croesus idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rich as Croesus, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rich as Croesus