right to Thành ngữ, tục ngữ
say sth right to one's face
Idiom(s): say sth (right) to one's face
Theme: CONFRONTATION
to say something (unpleasant) directly to someone.
• She knew I thought she was rude because I said it right to her face.
• I thought she felt that way about me, but I never thought she'd say it to my face.
have a right to
Idiom(s): have a right to do something AND have the right to do something
Theme: FREEDOM
to have the freedom to do something; to possess legal or moral permission or license to do something.
• You don’t have the right to enter my home without my permission.
• I have a right to grow anything I want on my farmland.
have the right to
Idiom(s): have a right to do something AND have the right to do something
Theme: FREEDOM
to have the freedom to do something; to possess legal or moral permission or license to do something.
• You don’t have the right to enter my home without my permission.
• I have a right to grow anything I want on my farmland.
a / quyền được (làm) (điều gì đó)
Một sự cho phép, đặc quyền hoặc hợp pháp vừa được thiết lập về mặt đạo đức hoặc pháp lý. Bạn có quyền nói bất cứ điều gì bạn muốn, nhưng bạn bất có quyền được tất cả người tôn trọng hoặc lắng nghe những gì bạn nói. Tôi có quyền đối với mảnh đất này! Nó thuộc sở có của gia (nhà) đình tui qua nhiều thế hệ .. Xem thêm: appropriate appropriate to (something)
Sự cho phép, đặc quyền hoặc thẩm quyền công bằng hoặc hợp pháp để có hoặc sở có thứ gì đó. Mọi người đều có quyền có thức ăn, chỗ ở và nước, nhưng thật bất may, bất phải ai ở đất nước này cũng có được chúng. Tôi có quyền cho ý kiến của riêng mình, vì vậy đừng cố nói với tui cách suy nghĩ !. Xem thêm: quyền * (a) quyền đối với thứ gì đó
và * (quyền) đối với thứ gì đó một đặc quyền hoặc giấy phép để có thứ gì đó. (* Điển hình: nhận ~; có ~; cho ai đó ~.) Tôi có quyền có loại nhà mà tui muốn. Bạn có quyền đối với bất kỳ ngôi nhà nào bạn có thể mua được .. Xem thêm: quyền. Xem thêm:
An right to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with right to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ right to