roll off Thành ngữ, tục ngữ
roll off the tongue
natural to say, easy to pronounce Podnzilowicz is a name that doesn't roll off the tongue. trả thành
1. Rơi hoặc di chuyển từ trên cao (của ai đó hoặc vật gì đó) trong một chuyển động lăn, trên bánh xe, trên đỉnh hoặc vật gì đó có bánh xe trên đó. Gia đình vừa lăn ra khỏi vách đá sau khi xe của họ va phải một mảng băng trên đường. Đừng đặt đồ trang trí lên giá đó — tui không muốn nó lăn ra và vỡ ra. Viên cảnh sát vừa hạ gục kẻ tình nghi sau khi vũ khí được giữ bởi một sĩ quan khác. Làm cho ai đó hoặc vật gì đó rơi xuống hoặc di chuyển từ trên xuống (của người hoặc vật gì đó) trong một chuyển động lăn, trên bánh xe, trên đỉnh hoặc vật gì đó có bánh xe trên đó. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "roll" và "off". Các nhân viên y tế vừa lăn tảng đá lớn ra khỏi người đi bộ đường dài và tiến hành sơ cứu. Anh ta trèo lên mái nhà và lăn những quả bóng vừa tập trung ở đó cả mùa hè. Anh ta quá nặng để nâng, vì vậy chúng tui phải lăn anh ta khỏi thảm. Để di chuyển ra xa (khỏi ai đó hoặc vật gì đó) trong một chuyển động lăn, trên bánh xe, trên đỉnh hoặc vật gì đó có bánh xe trên đó. Quả bóng đập vào chân cô ở một góc kỳ lạ và lăn vào bụi cây. Hãy chắc chắn rằng bạn vừa hãm bánh xe của xe đẩy, nếu bất nó có thể lăn ra khi bạn đang cố gắng phục vụ khách .. Xem thêm: tắt, lăn lăn cái gì đó ra khỏi (của) ai đó hoặc cái gì đó
Và cuộn một cái gì đó của cái gì đó để làm cho cái gì đó lăn đi, khỏi ai đó hoặc cái gì đó. (Of thường được giữ lại trước lớn từ.) The added artisan nhanh chóng lăn bánh ra khỏi người đàn ông bị thương. Hãy lăn bánh xe một cách nhanh chóng !. Xem thêm: tắt, lăn lăn ra (ai đó hoặc cái gì đó)
để chảy hoặc rơi khỏi ai đó hoặc cái gì đó. Quả bóng lăn khỏi kệ và tung lên khắp căn phòng. Bóng lăn ra va vào chao đèn .. Xem thêm: tắt, lăn. Xem thêm:
An roll off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with roll off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ roll off