rub shoulders Thành ngữ, tục ngữ
rub shoulders with
work with, associate with Art dealers rub shoulders with people from all the professions.
Rub shoulders
If you rub shoulders with people, you meet and spend time with them, especially when they are powerful or famous.
rub elbows|elbow|elbows|rub|rub shoulders
v. phr. To be in the same place (with others); meet and mix. City people and country people, old and young, rub elbows at the horse show. On a visit to the United Nations Building in New York, you may rub elbows with people from faraway lands. xoa vai
Để tương tác hoặc hòa nhập (với một người hoặc một nhóm người). Tôi bất muốn đi dự dạ tiệc tối nay, nhưng vợ tui háo hức được xoa vai với lớp vỏ bánh trên. Sau khi xoa vai quá lâu, tui đã sẵn sàng trở về nhà và dành chút thời (gian) gian cho bản thân .. Xem thêm: xoa vai xoa vai với (ai đó)
Để gặp gỡ và dành thời (gian) gian trong môi trường xã hội với một người đáng chú ý, nổi tiếng hoặc quan trọng. Tôi nghe nói bạn vừa xoa vai với thống đốc vào thứ Bảy tuần trước. Các hội nghị này luôn có phần gặp gỡ và chào hỏi để bạn có thời cơ cọ xát với những người đứng đầu ngành công nghệ .. Xem thêm: cọ xát, khoác vai xoa vai
liên kết hoặc tiếp xúc với những người khác người. Một biến thể ở Hoa Kỳ của biểu thức này là xoa cùi chỏ. 1943 Graham Greene Bộ Nỗi sợ Đó trả toàn bất phải là một thế giới tội phạm, mặc dù đi dọc theo những hành lang mờ mịt và vắng lặng của nó, bạn có thể sẽ xoa vai với những chiếc lò rèn genteel. . Xem thêm: cọ xát, khoác vai xoa vai (với ai đó)
(tiếng Anh Mỹ cũng cọ xát (với ai đó)) (thân mật) gặp gỡ và dành thời (gian) gian với những người giàu có hoặc nổi tiếng, về mặt xã hội hoặc trong công chuyện của bạn : Tôi vừa từng xoa vai với một số người rất giàu có khi tui làm chuyện trong ngân hàng .. Xem thêm: xoa, vai. Xem thêm:
An rub shoulders idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rub shoulders, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rub shoulders