Nghĩa là gì:
run about run about- chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi
- chạy lang thang (trẻ con)
run about Thành ngữ, tục ngữ
about time
nearly late, high time It's about time you got here. We've been waiting a long time.
about to do something
on the point of doing something She was about to leave when the phone rang.
crazy about
like a lot, mad about Dad's crazy about sports. He really loves baseball.
don't know the first thing about it
do not know anything about it I can't fix a transmission. I don't know the first thing about it.
go about
be busy with, start working on He has been going about his business all morning although he is feeling sick.
go on about
talk steadily, ramble, run off at the mouth """What was he saying?"" ""Oh, he was going on about taxes and the price of wheat."""
how about
will you have something or will you agree to something How about some coffee before we go to work?
how about that
that is interesting, you don't say How about that! We ran ten kilometres!
in two minds about something
undecided My niece is in two minds about whether or not she will come and visit me this summer.
just about
nearly, almost We just about fell into the lake. Our canoe nearly tipped over. chạy khoảng
1. Để chạy một cách lộn xộn hoặc theo các hướng khác nhau trong một khu vực. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Chúng tui đưa bọn trẻ đến công viên để chúng có thể chạy khoảng vài giờ. Nói cách khác, đặc biệt bận rộn khi thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc hoạt động khác nhau, đặc biệt là ở một số đất điểm khác nhau. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Tôi vừa chạy cả buổi chiều để chuẩn bị đồ cho bữa tiệc của Carol tối nay. Tôi bất thể chờ đợi cho cuối tuần. Tôi vừa phải chạy cả tuần để trả thành ít công chuyện cho sếp, và tui kiệt sức !. Xem thêm: chạy. Xem thêm:
An run about idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with run about, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ run about