scale off Thành ngữ, tục ngữ
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a little hair off the dog
(See hair off the dog)
a little off
not quite sane, a bit crazy, one brick short... When Clem started eating grass, we knew he was a little off.
a rip-off
unfair price or rule, priced too high The price of drinks was a rip-off. A small Coke cost $3!
a takeoff on
similar to, based on the same idea, a send-up The school play was a takeoff on Shakespeare's Hamlet.
an offer I couldn't refuse
an offer that contains a threat or force, a request that is a command The border guards invited me to stay for further questioning - it was an offer I couldn't refuse.
another nail in your coffin
"another cigarette; harmful substance" Every cigarette he smoked was another nail in his coffin.
back off
do not come closer, do not touch me Back off, you animal! Don't touch me!
be off
leave, go, off with you Be off, my dear, or you'll be late for work. giảm tỷ lệ
1. Để tách ra (của một cái gì đó) ở dạng mảnh hoặc mảnh nhỏ. Lớp sơn vàng bắt đầu bell ra của bức tượng, để lộ lớp cùng thau rẻ trước bên dưới. Da của sinh vật trở nên khô đến mức bắt đầu đóng vảy trong bất khí khô cằn của sa mạc. Để loại bỏ hoặc làm cho thứ gì đó bell ra thành từng mảng hoặc mảnh nhỏ. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "quy mô" và "tắt." Một điều tui không nhớ khi sống ở Colorado là đóng băng khỏi kính chắn gió của tui lúc 7 giờ sáng trong mùa đông. Họ đưa cho tui một chiếc bàn chải sắt để đánh vảy gỉ khỏi các tấm thép. Để căn cứ vào tỷ lệ bức vẽ của một người phụ thuộc trên một người nào đó hoặc một cái gì đó khác. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "quy mô" và "tắt." Tôi thu nhỏ bản phác thảo của mình ra khỏi tác phẩm nghệ thuật chính thức của nhân vật. Chúng tui đã xây dựng một mô hình của tòa nhà chọc trời được đề xuất, thu nhỏ nó từ rất nhiều hình ảnh của thành phố .. Xem thêm: off, scale. Xem thêm:
An scale off idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scale off, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scale off