scratch (one's) head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. gãi đầu (của một người)
Để cho thấy người đó đang phân vân, nghi ngờ hoặc bất chắc chắn; để cho thấy một người khó hiểu điều gì đó. Theo nghĩa đen, gãi đầu của một người có thể chỉ ra điều tương tự. Quyết định rút phích cắm của anh ấy vào chương trình béo bở khiến ai cũng phải vò đầu bứt tai .. Xem thêm: vò đầu bứt tai vò đầu bứt tai
Thể hiện sự bối rối hoặc bối rối, suy nghĩ nhiều, như trong họ vò đầu bứt tai vì chuyện này câu hỏi, nhưng bất ai biết câu trả lời. Mặc dù chuyện gãi đầu theo đúng nghĩa đen có thể đơn giản khẳng định sự thật rằng họ bị ngứa, nhưng nó cũng có thể cho thấy sự hoang mang hoặc hoang mang về tinh thần. Thuật ngữ này được sử dụng theo nghĩa bóng từ nửa đầu những năm 1900. . Xem thêm: vò đầu bứt tai vò đầu bứt tai
1 suy nghĩ nát óc để tìm ra giải pháp cho một vấn đề nào đó. 2 cảm giác hoặc bày tỏ sự hoang mang. bất trang trọng. Xem thêm: đầu, gãi gãi đầu (về cái gì đó)
suy nghĩ kỹ để tìm ra câu trả lời cho vấn đề nào đó: Tất cả chúng ta đều đang vò đầu bứt tai để tìm ra giải pháp cho vấn đề này .. Xem thêm: arch , cào. Xem thêm:
An scratch (one's) head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with scratch (one's) head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ scratch (one's) head