Nghĩa là gì:
00-database-info @00-database-info
- This is the English-Vietnamese dictionary database of the Free Vietnamese Dictionary Project. It contains more than 109.000 entries with definitions and illustrative examples.
- This database was compiled by Ho Ngoc Duc and other members of the Free Vietnamese Dictionary Project (http://www.informatik.uni-leipzig.de/~duc/Dict/)
- About 5.000 technical terms were imported from VACETS Dictionary Project (http://www.saigon.com/~diction/)
- Copyright (C) 1997-2003 The Free Vietnamese Dictionary Project
- This program is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published by the Free Software Foundation
- This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY
- See the GNU General Public License for more details.
see as Thành ngữ, tục ngữ
a bad taste in my mouth
a feeling that something is false or unfair, a feeling of ill will I left the meeting with a bad taste in my mouth. There was a lot of dishonesty in the room.
a basket case
a person who is very nervous, in bad shape If Gloria has one more crisis, she'll be a basket case.
a blast
a great time, a lot of fun The students were having a blast until the teacher walked in.
a case of
an example of, it's a case of Look at Bosnia. That's a case of ethnic civil war.
a clutch hitter (baseball)
a batter who hits when runners are on base Joe's a clutch hitter. He's batting .431 with runners on base.
a crash course
a short course that has the main facts and skills He took a crash course in cooking and bought a cafe.
a dog's breakfast
a mixture of many things, a hodgepodge This book is a dog's breakfast. It contains a bit of everything.
a flash in the pan
a person who does superior work at first I'm looking for a steady worker, not a flash in the pan.
a hassle
a problem, a bother The tax form is a hassle this year. It's difficult to understand.
a horse's ass
a fool, a jerk After three drinks he was acting like a horse's ass. xem như (cái gì đó)
1. Để tưởng tượng rằng một người là hoặc có thể là một loại người hoặc sự vật nhất định. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "see" và "as." Tôi luôn xem bạn là một luật sư khi bạn già đi. Tôi vừa sống bên cạnh họ cả đời — tui không thể coi họ là kẻ giết người! 2. Để làm ra (tạo) ra một hình ảnh trong tâm trí của một người về một sinh vật hoặc một cái nhìn nhất định. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "see" và "as." Tôi bất thể bất bật cười khi nhìn thấy anh trai tôi, chàng trai hippie trong vai một sĩ quan cảnh sát chỉnh tề. Khi lớn lên, bất cứ khi nào mẹ tui nói về chuyện anh họ tui đang ở trong Hải đội Hải quân, tui luôn thấy anh ấy như một chú biển cẩu mặc quân phục theo đúng nghĩa đen. Để xem xét hoặc tưởng tượng rằng một cái gì đó là hoặc có thể là một loại cụ thể của sự vật. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "see" và "as." Thay vì chỉ chán nản vì thất bại, hãy cố gắng coi đó là thời cơ để cải thiện bản thân và học hỏi từ những sai lầm của bạn. Tôi luôn xem câu lạc bộ thể thao là một cách tuyệt cú cú vời để cải thiện đời sống xã hội của một người ngoài chuyện cải thiện sức khỏe thể chất của một người .. Xem thêm: xem xem ai đó là ai đó hoặc điều gì đó
để hình dung ai đó như một người khác hoặc loại người. Tôi thấy bạn là một ứng cử viên trả hảo cho công việc. Tôi bất xem bạn là thị trưởng .. Xem thêm: xem see addition as article
coi ai đó hay gì đó; để coi ai đó hoặc một cái gì đó như một cái gì đó. Người quản lý coi nhân viên lành nghề như một món quà trời cho. John xem nhân viên bán hàng mới là mối đe dọa đối với lãnh thổ của mình .. Xem thêm: xem see article as (something else)
để hình dung hoặc mơ mộng hóa thứ gì đó như một thứ khác. Tôi thấy đây là một cách tuyệt cú cú vời để thu hút sự quan tâm của một số người mới trong tổ chức của chúng tôi. Tất cả chúng ta đều xem đây là thời cơ ngàn vàng để hiểu nhau hơn .. Xem thêm: xem. Xem thêm:
An see as idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with see as, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ see as