horse's ass Thành ngữ, tục ngữ
a horse's ass
a fool, a jerk After three drinks he was acting like a horse's ass.
horse's ass
(See a horse's ass)
look up a dead horse's ass
do a worthless task, do a pointless exercise, pissing into the wind If they want a tax-free society, they may as well be looking up a dead horse's ass! ass's ass
tiếng lóng thô tục Một người cực kỳ ngốc nghếch, bất tài, hoặc hư hỏng. Tôi bất thể tin được là tui đã hẹn hò với con ngựa đó trong gần hai năm! Anh ấy là một tay chơi cực kỳ điêu luyện, ngay cả khi anh ấy hơi tương tự ngựa trong người .. Xem thêm: ass horse’s ass
n. một kẻ ngốc; một người bị coi thường. (Thô lỗ và xúc phạm.) Chồng cũ của tui là một con ngựa bất kham. . Xem thêm: đít. Xem thêm:
An horse's ass idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with horse's ass, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ horse's ass