segregate into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. tách riêng thành (một cái gì đó hoặc một số nơi)
1. Để tách thành một hoặc nhiều nhóm hoặc các phần được tách biệt với một số nhóm lớn hơn. Thay vì hòa nhập và hòa nhập trong buổi dã ngoại của công ty, tất cả người chỉ tách ra thành các nhóm nhỏ từ các bộ phận của họ. Các tế bào có xu hướng phân tách thành các nhóm riêng biệt sau khi tiếp xúc với bức xạ. Để tách một hoặc nhiều người hoặc sự vật thành một hoặc nhiều nhóm hoặc bộ phận riêng biệt hoặc tách biệt với một số nhóm lớn hơn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "segregate" và "into." Cô giáo tách tui thành một nhóm với ba cậu bé khác trong lớp. Chúng tui sẽ cần tách các điểm dữ liệu này thành các nhóm riêng biệt để đánh giá hiệu quả của thử nghiệm. Để tách một hoặc nhiều người hoặc nhiều thứ vào một số nơi hoặc một số thứ bị loại bỏ hoặc cô lập với những người khác trong một nhóm. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "segregate" và "into." Chúng ta nên phải cẩn thận để riêng bất kỳ sản phẩm nào có dấu hiệu bệnh vào thùng bảo quản của riêng chúng, vì chúng ta có nguy cơ lây nhiễm chéo cho phần còn lại của vụ thu hoạch. Vị vua mới bắt đầu cách ly tất cả những người vừa thể hiện lòng trung thành với người cai trị trước đó vào các trại lao động .. Xem thêm: choose choose (ai đó, một cái gì đó hoặc một con vật) thành một cái gì đó
để cô lập ai đó, một con vật, hoặc một cái gì đó vào một cái gì đó hoặc một nơi đặc biệt. Chúng tui cách ly những người nhiễm bệnh vào mộtphòng chốngriêng. Hãy cách ly những con lợn trắng vào một chuồng khác .. Xem thêm: cách ly. Xem thêm:
An segregate into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with segregate into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ segregate into