sell like hot cakes Thành ngữ, tục ngữ
Sell like hot cakes
If a product is selling very well, it is selling like hot cakes. bán chạy như tôm tươi
Bán rất nhanh. Chúng tui phải đặt thêm lô hàng áo sơ mi thứ hai vì chúng vừa mới bán chạy như tôm tươi !. Xem thêm: bánh bèo, hot như tôm tươi, bán bán như tôm tươi
ANH hoặc bán đắt như tôm
chủ yếu là MỸNếu đồ bán chạy như tôm tươi, người ta mua số lượng lớn trong thời (gian) gian ngắn thời (gian) gian. Phần mềm đang bán chạy như tôm tươi. Sản phẩm của cô bán chạy như tôm tươi. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng tất cả thứ diễn ra như tôm tươi. Người bán hàng nói rằng họ vừa chạy như tôm tươi. Lưu ý: Trong tiếng Anh Mỹ, `` hotcakes '' là bánh kếp, trong khi trong tiếng Anh Anh `` hot block '' là những chiếc bánh vừa được nướng. . Xem thêm: bánh bèo, bánh khoái, bán bán (hoặc đi) như bánh bèo
được bán nhanh chóng và số lượng lớn .. Xem thêm: bánh bèo, bánh khoái, bán bán / đi như bánh hot
(không chính thức) được bán nhanh chóng với số lượng lớn: Đĩa hát mới nhất của ban nhạc bán chạy như tôm tươi .. Xem thêm: bánh bèo, hot, like, bán bán đắt như tôm tươi, sang
Để trở thành một thành công thương mại lớn. Bánh nóng, tên gọi của người Mỹ cho bánh nướng hoặc bánh kếp từ cuối thế kỷ XVII — William Penn vừa viết về “bánh nóng và ngô mới” vào năm 1683 — là một mặt hàng cực kỳ phổ biến tại các cửa hàng bán đồ ăn ở nhà thờ, hội chợ và các sự kiện tương tự, nơi các quầy bán đồ ăn đóng vai trò vai trò quan trọng. Do đó, chúng có xu hướng bán hết nhanh sau khi chúng được nấu chín. Vào giữa thế kỷ 19, thuật ngữ này vừa được chuyển sang bất kỳ mặt hàng nào bán rất chạy. Ngay trước khi Nội chiến bùng nổ, O. J. Victor vừa viết (Cuộc nổi dậy ở miền Nam, 1860), “Những cuộc nổi dậy và vũ khí bằng sáng chế đang bán chạy như tôm tươi.”. Xem thêm: hot, like, sale. Xem thêm:
An sell like hot cakes idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sell like hot cakes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sell like hot cakes