send into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. gửi vào (một cái gì đó hoặc một số nơi)
1. Để gửi hoặc điều động một ai đó hoặc một cái gì đó vào một nơi nào đó (cho một cái gì đó). Bạn sẽ phải gửi nó đến trụ sở chính để được phê duyệt. Họ cử tui vào tòa nhà để lấy các tập tin. Để chỉ dẫn hoặc chỉ dẫn ai đó tham gia (nhà) vào một số tình huống. Chúng tui đang cử các luật sư hàng đầu tham gia (nhà) các cuộc đàm phán để đảm bảo rằng chúng tui đạt được thỏa thuận tốt nhất có thể. Quốc hội chấp thuận gửi thêm quân vào cuộc xung đột. Để chỉ dẫn hoặc chỉ dẫn ai đó tham gia (nhà) vào một số tình huống. Chúng tui đang cử các luật sư hàng đầu tham gia (nhà) các cuộc đàm phán để đảm bảo rằng chúng tui đạt được thỏa thuận tốt nhất có thể. Quốc hội vừa chấp thuận gửi thêm quân vào cuộc xung đột. Làm cho một người trải qua một số trạng thái hoặc tình trạng thể chất, tinh thần hoặc cảm xúc. Quyết định của ủy ban vừa khiến Sarah nổi cơn thịnh nộ. Cú va chạm dường như vừa khiến người đàn ông tội nghề bị hôn mê. Sự xuất hiện của ngôi sao nhạc pop khiến người hâm mộ của anh ấy không cùng xôn xao .. Xem thêm: accelerate accelerate addition into article
and accelerate addition into khiến ai đó đi vào thứ gì đó hoặc đất điểm nào đó. George cử tui vào nhà để lấy một cái búa. Các chàng trai biết nó ở đâu. Anh ta nên gửi các cậu bé vào. George vừa gửi cho tui .. Xem thêm: accelerate accelerate article into article
and accelerate article to accelerate something, chẳng hạn như đơn đặt hàng, tới một công ty hoặc cơ quan khác đang chào hàng công khai. Tôi vừa gửi đơn đặt hàng đến vănphòng chốngnhà. Tôi vừa gửi theo thứ tự .. Xem thêm: gửi. Xem thêm:
An send into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with send into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ send into