settle a score with Thành ngữ, tục ngữ
settle a score with someone
retaliate against someone, pay someone back for a past wrong He always appears to be trying to settle the score with him and never treats him fairly.
settle a score with
Idiom(s): settle a score with someone AND settle the score (with someone)
Theme: SOLUTION
to clear up a problem with someone; to get even with someone. (Slang.)
• John wants to settle a score with his neighbor.
• Tom, it's time you and I settled the score.
dàn xếp tỷ số (với ai đó)
Để trả thù (với ai đó) vì sai lầm hoặc than phiền trong quá khứ; để trừng phạt ai đó vì vừa gây ra một tổn hại hoặc bất hạnh trong quá khứ. Nhà cựu không địch bước vào cuộc thi để tìm cách dàn xếp tỷ số với cầu thủ trẻ vừa loại mình ở giải đấu trước. Sau 5 năm lẩn trốn pháp luật, Hofstadter quyết định vừa đến lúc trở lại thị trấn và dàn xếp tỷ số .. Xem thêm: ghi bàn, dàn xếp dàn xếp tỷ số với ai đó
và dàn xếp tỷ số (với ai đó) Quả sung. để giải quyết một vấn đề với ai đó; để có được ngay cả với ai đó. John muốn dàn xếp tỷ số với người hàng xóm của mình. Tom, vừa đến lúc tui và anh dàn xếp tỷ số .. Xem thêm: tỷ số, dàn xếp. Xem thêm:
An settle a score with idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with settle a score with, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ settle a score with