shake your head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. lắc đầu của (một người)
1. Theo nghĩa đen, xoay đầu qua lại (sang trái và sang phải) để biểu thị phản ứng tiêu cực, bất đồng ý hoặc bất tán thành. Khi tui hỏi đứa con gái nhỏ có biết mẹ nó ở đâu không, nó chỉ lắc đầu. Tôi thấy bạn ở đó lắc đầu không. Có điều gì bạn bất đồng ý với? 2. Để bày tỏ sự bối rối hoặc hoang mang về điều gì đó vừa mới xảy ra hoặc được tiết lộ. Cách sử dụng này bất phải lúc nào cũng chỉ ra chuyển động theo nghĩa đen của đầu. Khi anh ta đột ngột rời khỏi cuộc họp mà bất giải thích, tất cả chúng tui chỉ ngồi đó và lắc đầu. Tôi chỉ lắc đầu ngay bây giờ. Nó nói về cái gì thế?. Xem thêm: lắc đầu, lắc lắc đầu
di chuyển đầu từ bên này sang bên kia như một cách để nói 'không' hoặc để thể hiện sự buồn bã, bất đồng ý, bất đồng ý, v.v.: Cô ấy bất nói gì cả - cô chỉ biết lắc đầu và thở dài .. Xem thêm: đầu, lắc. Xem thêm:
An shake your head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shake your head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shake your head