shed crocodile tears Thành ngữ, tục ngữ
shed crocodile tears
Idiom(s): shed crocodile tears AND cry crocodile tears
Theme: DECEPTION
to shed false tears; to pretend that one is weeping.
• The child wasn't hurt, but she shed crocodile tears anyway.
• He thought he could get his way if he cried crocodile tears.
rơi nước mắt cá sấu
Để thể hiện sự buồn bã hoặc hối hận giả tạo, bất chân thành hoặc đạo đức giả. Bắt nguồn từ quan niệm cổ xưa rằng cá sấu sẽ khóc để dụ nạn nhân của nó hoặc nó khóc khi ăn thịt nạn nhân. Jessica vừa rơi nước mắt cá sấu trước chuyện trục xuất đối thủ của mình, Jacob.. Xem thêm: cá sấu, rơi nước mắt,nước mắt cá sấu rơi
và nước mắt cá sấu khócHình. rơi nước mắt giả tạo; để giả vờ rằng một người đang khóc. Đứa trẻ bất thực sự bị thương, nhưng nó vẫn rơi nước mắt cá sấu. Anh ta nghĩ rằng anh ta có thể đi được nếu anh ta khóc nước mắt cá sấu.. Xem thêm: cá sấu, đổ, nước mắtnước mắt cá sấu
Nếu ai đó rơi nước mắt cá sấu, họ giả vờ thông cảm hoặc cảm giác buồn về ai đó hoặc điều gì đó mà họ bất thực sự quan tâm. Chính phủ của chúng ta vừa rơi nước mắt cá sấu trước cái chết của nhiều người trong khi trả toàn bất làm gì để ngăn chặn điều đó. Lưu ý: Động từ như khóc và khóc đôi khi được sử dụng thay vì đổ. Các nghị sĩ khóc như cá sấu trước trả cảnh khó khăn của những người kiếm được 10.000 bảng mỗi năm nhấn mạnh rằng họ bất thể xoay xở với số trước gấp mười lần đó. Trong khi gia (nhà) đình và bạn bè của cô khóc, các chính trị gia (nhà) khóc những giọt nước mắt cá sấu. Lưu ý: Cụm từ nước mắt cá sấu được sử dụng trong các cách diễn đạt khác với nghĩa này. Cô ấy coi những biểu hiện e sợ của Washington bây giờ bất khác gì nước mắt cá sấu. Lưu ý: Có một niềm tin cổ xưa rằng cá sấu thở dài và rên rỉ để thu hút con mồi và khóc khi chúng đang ăn thịt nó. . Xem thêm: sấu, rụng, xé. Xem thêm:
An shed crocodile tears idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shed crocodile tears, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shed crocodile tears