sick man of Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
a bed of roses
an easy life, a pleasant place to work or stay Who said that retirement is a bed of roses?
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a breath of fresh air
a nice change, a new presence Having Lan around the house is a breath of fresh air - she's so nice.
a breath of wind
a breeze, a light wind In the evening, the lake was calm. There wasn't a breath of wind.
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
a bundle of nerves
"a very nervous person; uptight person" May has so many problems - she's just a bundle of nerves.
a case of
an example of, it's a case of Look at Bosnia. That's a case of ethnic civil war.
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least. kẻ bệnh hoạn của (một cái gì đó hoặc một nơi nào đó)
Một cái gì đó hoặc một nơi nào đó đặc biệt khó hiểu, bất thể kiểm soát được hoặc cam chịu thất bại, đặc biệt là giữa hoặc so với các cùng nghiệp của nó. Phần lớn là do nhiều năm hỗn loạn do thiếu quyết đoán trong quốc hội của mình, Hy Lạp vừa trở thành kẻ ốm yếu của châu Âu kể từ khi cuộc suy thoái toàn cầu bắt đầu. Gã lớn ngân hàng, từng là trụ cột của cả đất nước, nay vừa trở thành kẻ ốm yếu của nền kinh tế trong những năm gần đây .. Xem thêm: người đàn ông, của, người bệnh của -
một nước đang bất ổn về chính trị hoặc kinh tế, đặc biệt là so với các nước láng giềng trong khu vực. Vào cuối thế kỷ 19, sau một bình luận được báo cáo của Sa hoàng Nicholas I của Nga về tình trạng sa sút của đế chế Thổ Nhĩ Kỳ, Sultan của Thổ Nhĩ Kỳ được mô tả là Người ốm của châu Âu. Thuật ngữ này sau đó vừa được mở rộng lớn cho chính Thổ Nhĩ Kỳ và sau đó được áp dụng cho các nước khác. 1992 Độc lập Ông vừa phỉ báng phương Tây là "kẻ bệnh hoạn của thế giới hiện đại" và công kích các thể chế của nó là "chế độ độc tài của (nhiều) đa số mặc như dân chủ". . Xem thêm: người đàn ông, của, bệnh tật. Xem thêm:
An sick man of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with sick man of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ sick man of