skid into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. trượt vào (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Va chạm với ai đó hoặc vật gì đó sau khi trượt, trượt hoặc lướt dọc theo bề mặt nào đó. Tôi đạp phanh hết sức có thể, nhưng tui có thể ngăn chiếc xe lao vào người lái xe phía trước. Một chiếc thùng rơi ra khỏi thùng sau của chiếc xe tải và trượt vào một người phụ nữ trên vỉa hè. Khiến ai đó hoặc vật gì đó va chạm với ai đó hoặc vật gì khác sau khi trượt, trượt hoặc lướt dọc theo bề mặt nào đó. Người chơi shuffleboard trượt đĩa của mình vào đối thủ của mình để cố gắng đánh nó ra khỏi khu vực ghi điểm. Lực va chạm vừa trượt tui vào những người đang xem ở hàng ghế đầu của tòa án. Để đi vào một số đất điểm hoặc khu vực sau khi trượt, trượt hoặc lướt dọc theo một số bề mặt. Vụ va chạm khiến xe buýt lật nghiêng, lao vào ngã tư. Tôi mất thăng bằng khi anchorage đầu xe và trượt vào rãnh thoát nước bên cạnh vỉa hè.4. Để khiến ai đó hoặc vật gì đó xâm nhập vào một số nơi hoặc khu vực sau khi trượt, trượt hoặc lướt dọc theo bề mặt nào đó. Người chơi shuffleboard trượt đĩa của mình vào đối thủ để cố gắng hất nó ra khỏi khu vực ghi điểm .. Xem thêm: trượt trượt vào ai đó hoặc vật gì đó
để trượt hoặc lướt vào người hoặc vật gì đó. Chiếc xe đạp tông vào một người đi bộ. Chiếc ô tô trượt vào một lan can bảo vệ .. Xem thêm: trượt bánh. Xem thêm:
An skid into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with skid into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ skid into