smooth sailing Thành ngữ, tục ngữ
smooth sailing
easy job, an operation that has no problems After we paid the bank for our loan, it was smooth sailing. thuận buồm xuôi gió
Sự thăng tiến hoặc thăng tiến bất gặp rắc rối và dễ dàng đạt được. Nếu chúng tui có thể nhận được đơn được chấp thuận, thì tất cả việc sẽ thuận buồm xuôi gió từ đó. Việc tổ chức sự kiện thực sự rất căng thẳng, nhưng hôm nay tất cả chuyện diễn ra khá suôn sẻ .. Xem thêm: thuận buồm xuôi gió thuận buồm xuôi gió
Tiến độ dễ dàng, như trong quá trình thiết lập hệ thống máy tính mới, chúng tui rất vất vả. nó sẽ thuận buồm xuôi gió kể từ đây. Sự mịn màng trong thành ngữ này đen tối chỉ vùng nước lặng, bất có sóng lớn hoặc gồ ghề, một cách sử dụng có từ cuối những năm 1300. Việc chuyển sang các loại tiến độ dễ dàng khác bắt đầu từ nửa sau của những năm 1900. Cũng xem chèo thuyền đơn giản. . Xem thêm: thuận buồm xuôi gió, thuận buồm xuôi gió
thuận buồm xuôi gió; một khóa học dễ dàng và bất bị cản trở. Thuật ngữ này xuất phát từ hàng hải, nơi nó có nghĩa là đi thuyền trong vùng nước bất có nguy hiểm, đặc biệt là đá hoặc các chướng ngại vật khác. Được sử dụng từ thế kỷ 19, nó có thể xuất phát từ thuật ngữ điều hướng trước đó của máy bay, nghệ thuật xác định vị trí của một con tàu mà bất liên quan đến thực tế là trái đất tròn, và do đó đi thuyền trên một mặt phẳng (mặt phẳng), hoạt động, nhưng chỉ trong một khoảng cách ngắn. Đi thuyền trơn vừa được chuyển sang các hoạt động theo đuổi khác vào đầu thế kỷ XIX. Shaw vừa sử dụng nó trong lời tựa của mình cho Androcles and the Lion (1916): “Các sách phúc âm bất có manh mối thích hợp. . . đáng kinh ngạc. . . . Nhưng với những manh mối, họ đang thuận buồm xuôi gió ”. Một thuật ngữ cùng nghĩa là thuận buồm xuôi gió, được sử dụng theo nghĩa bóng từ nửa đầu những năm 1800. Edward Bulwer Lytton vừa có nó trong Night and Morning (1841), "Ồ, thế thì tất cả chuyện thuận buồm xuôi gió", người kia trả lời. " Xem thêm xe trượt tuyết khó / khó .. Xem thêm: bằng phẳng, chèo thuyền. Xem thêm:
An smooth sailing idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with smooth sailing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ smooth sailing