snowed under Thành ngữ, tục ngữ
be snowed under
to be very busy: "We're snowed under at work." dưới tuyết
1. Để bao quanh một cái gì đó bằng tuyết, hãy làm cho nó bất thể vượt qua, bất động hoặc bất thể hoạt động. Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tuyết" và "dưới". Giao thông trên đường liên blast tồi tệ đến mức cơn bão tuyết thổi qua thực sự vừa làm tuyết rơi nhiều ô tô bên dưới, gây ra nhiều vấn đề giao thông hơn. Tôi vừa nhận được cuộc gọi từ nhà nghỉ trượt tuyết. Rõ ràng là họ vừa bị tuyết phủ bởi trận bão tuyết đêm qua, và bất có cách nào để vào hoặc ra khỏi nơi này vào lúc này. Khiến ai đó hoặc thứ gì đó bất thể rời khỏi tòa nhà hoặc khu vực do tuyết. Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tuyết" và "dưới". Chúng tui đã bị đổ tuyết trong nhiều ngày, chỉ có một cái tủ nhỏ đựng thức ăn. Trận bão tuyết vừa phủ tuyết xuống chúng tôi, vì vậy chúng tui đã dành một ngày cuối tuần tuyệt cú vời để đọc sách. Nói cách khác, để áp đảo hoặc làm chuyện quá sức của ai đó, đặc biệt là với công việc. Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "tuyết" và "dưới". Tôi xin lỗi vì tui đã bất trả lời cuộc gọi của bạn. Gần đây, tui bị đổ tuyết tại nơi làm chuyện đến nỗi tui hầu như bất có thời (gian) gian dành cho bản thân. Ông chủ liên tục phủi tay tui với những dự án lớn chồng chéo này .. Xem thêm: active beneath active beneath
Rất bận rộn hoặc choáng ngợp với điều gì đó. Cụm từ này gợi lên hình ảnh bị chôn vùi dưới một trận tuyết lở. Tôi muốn ra ngoài ăn tối tối nay, nhưng tui đang ở vănphòng chốngđầy tuyết rơi lúc này. Kate sẽ bất đến tối nay vì cô ấy đang có tuyết trong quá trình nghiên cứu cho luận án của mình .. Xem thêm: tuyết tuyết rơi
làm chuyện quá sức; đặc biệt bận rộn. Nghe này, tui thực sự bị tuyết rơi vào lúc này. Cái này có thể đợi được không? Anh ấy thực sự vừa bị tuyết với công chuyện .. Xem thêm: tuyết. Xem thêm:
An snowed under idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with snowed under, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ snowed under