so long as Thành ngữ, tục ngữ
as/so long as
1.if; provided that只要
As long as we unite and help each other, no one can conquer us.只要我们团结互助,谁也不能征服我们。
You shall never enter this house as long as I live in it.只要我还住在这里,就决不允许你进屋。
2.since;because;considering that 既然;因为;由于
As long as you are going to town anyway, you can do something for me.既然你一定要进城,你就可以帮我办点事。
As long as we've driven this far,we might as well go on.既然我们已经驶得这么远了,就不妨继续往前驶。
so long as
provided that只要
You may use the room as you like,so long as you clean it up afterwards.你可以随便使用这个房间,只要你用过后把它打扫干净就行了。
You may stay here so long as you like.你高兴在这儿呆多久就呆多久。1.if; provided that只要
As long as we unite and help each other, no one can conquer us.只要我们团结互助,谁也不能征服我们。
You shall never enter this house as long as I live in it.只要我还住在这里,就决不允许你进屋。
2.since;because;considering that 既然;因为;由于
As long as you are going to town anyway, you can do something for me.既然你一定要进城,你就可以帮我办点事。
As long as we've driven this far,we might as well go on.既然我们已经驶得这么远了,就不妨继续往前驶。
as long as|so long as
conj. 1. Since; because; considering that. As long as you are going to town anyway, you can do something for me. 2. Provided that; if. You may use the room as you like, so long as you clean it up afterward. miễn là
1. Xét trên thực tế rằng; trông tương tự như; tại vì. Này, chừng nào bạn còn đến cửa hàng, bạn có phiền lấy cho tui một gói kẹo cao su được không? Tôi cho rằng tui cũng có thể làm một chút công chuyện cho luận án của mình miễn là tui có căn hộ cho riêng mình. Nếu nó là trường hợp đó; với điều kiện là. Này, miễn là bạn trả thành bài tập về nhà và giao nộp đúng hạn, tui không quan tâm bạn nghe thể loại nhạc nào. Được rồi, bạn có thể ăn một chiếc bánh quy trước bữa tối miễn là bạn bất làm hỏng sự thèm ăn của mình !. Xem thêm: continued as / so ˈlong as
với điều kiện: Chỉ cần bạn dọnphòng chốngtrước là có thể ra ngoài chơi. ♢ Tôi sẽ cho bạn mượn xe của tui miễn là bạn hứa sẽ giữ gìn cẩn thận nó .. Xem thêm: long. Xem thêm:
An so long as idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with so long as, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ so long as