something on a shingle Thành ngữ, tục ngữ
hang out one's shingle
give public notice of the opening of a doctor's office etc The doctor decided to hang up his shingle as soon as he finished medical school.
hang out one's shingle|hang|shingle
v. phr.,
informal To give public notice of the opening of an office, especially a doctor's or lawyer's office, by putting up a small signboard.
The young doctor hung out his shingle and soon had a large practice.
shingle
shingle see
hang out one's shingle.
article on a bank
argot Thịt bò băm viên kem (thịt bò vừa qua chế biến vừa ướp muối và sấy khô, phục vụ trong nước sốt trắng) trên bánh mì nướng. Một mặt hàng chủ yếu của quân đội. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Tôi biết đó bất phải là một bữa ăn quá hấp dẫn, nhưng một trong những bữa ăn yêu thích của tui khi lớn lên luôn là một bữa ăn ngon lành! Sau tám năm làm nhiệm vụ tại ngũ, tui đã có nhiều điều về bệnh zona hơn tui muốn kể lại .. Xem thêm: on, zona, something. Xem thêm: