shit on Thành ngữ, tục ngữ
shit on
shit on
Treat with malice or disrespect, as in I'm tired of all these administrators shitting on me every time I want to try something new. This usage is vulgar slang.chết tiệt (ai đó hoặc cái gì đó)
1. tiếng lóng thô lỗ Chỉ trích gay gắt hoặc quá mức một ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi biết bạn đang căng thẳng về đám cưới, nhưng bạn có thể ngừng ném đá tui được không? Tôi bất cố ý mang nhầm hộp đồ trang trí! Nếu cô ấy cứ làm hỏng ý tưởng của tui như vậy, thì tui không còn lý do gì để tham gia (nhà) nữa.2. tiếng lóng thô lỗ Ngược đãi ai đó một cách rất tàn nhẫn hoặc bất công bằng. Giữa chuyện mất chuyện và bạn gái, gần đây tui có cảm giác như cuộc sống đang trở nên tồi tệ với tôi. Tôi ở bậc thang thấp nhất trong công việc, vì vậy tui bị hầu hết tất cả người coi thường.. Xem thêm: on, shitshit on
Đối xử ác ý hoặc thiếu tôn trọng, như thể tui là mệt mỏi với tất cả các quản trị viên này ném tui mỗi khi tui muốn thử một cái gì đó mới. Cách dùng này là tiếng lóng thô tục. . Xem thêm: on, shit. Xem thêm:
An shit on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shit on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shit on