splitting headache Thành ngữ, tục ngữ
splitting headache
a severe headache I have been suffering from a splitting headache all morning. nhức đầu tách đôi
Một cơn đau đầu rất dữ dội, đau đớn, tức là một cơn đau đầu khiến đầu người ta cảm giác như thể nó đang tách ra. Chúng tui đã thức cả đêm để uống rượu rẻ tiền, và tui thức dậy vào sáng hôm sau với một cơn đau đầu. Tôi vừa bị chứng đau đầu ngắt quãng này trong gần bốn giờ và dường như tui không làm gì có thể giúp ích được. một cơn đau đầu dữ dội, như thể đầu của một người đang vỡ ra. Tôi xin lỗi, tui không thể. Tôi bị đau đầu. Có lẽ Fred sẽ chơi cầu nối với bạn. Cơn đau đầu lách cách này vừa diễn ra hàng giờ cùng hồ .. Xem thêm: đau đầu, tiếng lách cách. Xem thêm:
An splitting headache idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with splitting headache, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ splitting headache