splurge on Thành ngữ, tục ngữ
splurge on something
spend a lot of money for something He splurged on a beautiful present for his girlfriend. tiêu xài hoang phí (vào ai đó hoặc thứ gì đó)
Tiêu nhiều trước (cho ai đó hoặc thứ gì đó) một cách ham mê hoặc tự mãn. Bạn nên phải bỏ một số trước đó vào tài khoản tiết kiệm thay vì chỉ tiêu xài phung phí ngay khi nhận được mỗi phiếu lương. Tôi bất ngại chi tiêu cho các con tui trong ngày sinh nhật của chúng. Sau khi sử dụng một chiếc máy tính xách tay tồi tàn như vậy trong nhiều năm, tui quyết định vung trước vào một thiết lập máy tính để bàn thực sự ưa thích .. Xem thêm: ai đó, vung trước vung trước vào ai đó hoặc thứ gì đó
để chi nhiều trước cho ai đó hoặc thứ gì đó. Tôi thực sự vừa vung trước cho vợ tui trong ngày sinh nhật của cô ấy. Mary thực sự vừa vung trước vào bữa tối đó !. Xem thêm: on, splurge. Xem thêm:
An splurge on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with splurge on, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ splurge on