square one's shoulders Thành ngữ, tục ngữ
square one's shoulders|shoulder|shoulders|square
v. phr. To stand strong and ready to give battle; be brave. Jack squared his shoulders and entered the game. Graduates must square their shoulders and face the world.
square one's shoulders
square one's shoulders
Prepare to face adversity, as in She knew it wouldn't be easy but she squared her shoulders and faced the hostile audience. This expression transfers standing erect with the shoulders pulled back, forming an angle much like a square's right angle, to the situations calling for this stance. It was first recorded in 1819. vai vuông (của một người)
Để chuẩn bị làm hoặc đối phó với điều gì đó khó khăn hoặc khó chịu; để thể hiện lòng dũng cảm, sự quyết tâm hoặc sự quyết tâm. Tôi biết rằng bạn đang e sợ về trận đấu, nhưng bạn chỉ cần cân bằng vai của mình và cố gắng hết sức. Nhiều khán giả la ó khi tên cô được xướng lên nhưng cô vẫn đứng vững vai bước lên sân khấu biểu diễn .. Xem thêm: vai vuông vuông vai
Chuẩn bị đối mặt với nghịch cảnh, như trong Cô ấy biết điều đó sẽ bất dễ dàng nhưng cô ấy vừa đứng thẳng vai và đối mặt với những khán giả thù địch. Biểu thức này chuyển tư thế đứng thẳng với vai kéo về phía sau, làm ra (tạo) thành một góc tương tự như góc vuông của hình vuông, sang các tình huống yêu cầu tư thế này. Nó được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1819.. Xem thêm: vai, vuông. Xem thêm:
An square one's shoulders idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with square one's shoulders, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ square one's shoulders