stand on (one's) head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. đứng trên đầu của (một người)
Để lật ngược cơ thể của một người và giữ thẳng đứng trong khi bất giữ thăng bằng trên đầu và tay của người đó. Tôi chưa bao giờ có thể đứng trên đầu mình quá vài giây. Người biểu diễn đường phố đứng trên đầu trong khi một con khỉ sống giữ thăng bằng trên đôi chân accursed rộng lớn của mình .. Xem thêm: đầu, trên, đứng đứng trên đầu của một người
1. Lít để đứng hoặc giữ thăng bằng theo phương thẳng đứng với đầu và tay — chứ bất phải chân — chạm sàn. Bạn có thể đứng trên đầu của bạn? Todd đứng trên đầu như một hình thức tập thể dục.
2. Để cố gắng gây ấn tượng với ai đó bằng cách làm chuyện chăm chỉ hoặc kỳ công khó khăn. Bạn bất nên phải đứng trên đầu của mình để thành công trong vănphòng chốngnày. Chỉ cần thực hiện công chuyện được giao đúng giờ .. Xem thêm: đứng đầu, bật, đứng đứng trên đầu của (một người)
Thể thao Để thực hiện nhiều pha cứu thua xuất thần hoặc kịch tính. Được sử dụng của một thủ môn .. Xem thêm: đánh đầu, bật, đứng. Xem thêm:
An stand on (one's) head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stand on (one's) head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stand on (one's) head