stop at Thành ngữ, tục ngữ
stop at nothing
do anything to succeed, not stop until you win The Indians will stop at nothing. They will get a reservation.
stop at
1.stay in a place逗留在;停在For two days we stopped at a lovely inn in the mountains.我们在山区一个迷人的小酒店里逗留了两天。
The car stopped at the gas station.车子停在加油站。
2.hesitate at对…有所踌躇
She is one of those women who stop at nothing to get what she wants.她是那种为了满足个人欲望而不顾一切的女人。
The greedy boss stopped at nothing to gain profit.贪婪的老板为了攫取利润而无所不为。
stop at nothing|nothing|stop
v. phr. To be unscrupulous. Al will stop at nothing to get Nancy to go out with him. dừng lại ở (cái gì đó)
1. Để ngừng di chuyển khi đạt đến điều gì đó hoặc một thời (gian) điểm nào đó. Nếu bạn bất dừng lại ở biển báo dừng, bạn sẽ bị trượt bài kiểm tra lái xe ngay lập tức. Bạn phải đi bộ gần hết hành lang, dừng lại ở tấm biển ghi "Bệnh nhân mới." 2. Để đi đến một nơi nào đó một cách ngắn gọn, thường là để trả thành một cái gì đó cụ thể. Tôi cần dừng lại ở hiệu thuốc và mua thuốc theo toa. Trên đường về chúng ta hãy ghé nhà mẹ bạn và lấy vali của chúng ta nhé. Để ở tạm thời (gian) tại một số đất điểm trong một hoặc nhiều đêm. A: "Tôi bắt đầu buồn ngủ sau tay lái." B: "Thôi chúng ta ghé nhà nghỉ này qua đêm." Chúng tui sẽ dừng lại ở nhà của chị gái John trong một vài đêm trên đường đến Florida.4. Để chấm dứt hoặc hủy bỏ sau khi làm hoặc đạt được điều gì đó. Nếu bạn nghĩ rằng chế độ độc tài sẽ chỉ dừng lại ở chuyện chinh phục Đông Âu, bạn còn ngây thơ hơn tui nghĩ. Tại sao dừng lại ở mức 2 triệu chiếc? Tôi tin rằng chúng tui có thể bán được 10 triệu !. Xem thêm: dừng dừng lại ở điều gì đó
1. . để đi xa như một cái gì đó và sau đó dừng lại. Tôi sẽ dừng lại ở cuối con đường. Con đường dừng lại ở chân núi.
2. . dừng lại một lúc ở một cái gì đó và sau đó tiếp tục. Tôi phải dừng lại ở cửa hàng một phút. Bạn có phiền bất nếu tui dừng lại ở một cửa hàng thuốc?
3. . để qua đêm tại một số nơi. (Điển hình với nhà nghỉ, nhà trọ, giường và bữa sáng và khách sạn.) Chúng tui dừng lại ở một nhà trọ nhỏ xinh cho đêm. Khi chúng ta đi du lịch, chúng ta thích dừng lại ở những khách sạn được điều hành bởi một trong những chuỗi nước .. Xem thêm: dừng lại. Xem thêm:
An stop at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stop at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stop at