stop someone's clock Thành ngữ, tục ngữ
stop someone's clock
stop someone's clock
Kill someone, as in They threatened to stop his clock if he appeared on the witness stand. This expression transfers the ticking of a clock to the progress of one's life. [Slang; 1940s] dừng cùng hồ của (một người)
ngày Để giết một người; để giới hạn khoảng thời (gian) gian còn lại trong cuộc đời của một người. Người ta có thể ngờ rằng anh ta sẽ phẫn uất khi mắc một căn bệnh làm ngừng hoạt động của cùng hồ khi còn trẻ như vậy, nhưng Jacob vẫn giữ tinh thần tốt và lạc quan về chuyện tìm ra cách chữa trị .. Xem thêm: cùng hồ, dừng lại dừng cùng hồ của ai đó
Giết ai đó, như trong Họ đe dọa sẽ dừng cùng hồ của anh ta nếu anh ta xuất hiện trên khán đài nhân chứng. Biểu thức này chuyển tiếng tích tắc của cùng hồ sang tiến trình của cuộc đời một người. [Tiếng lóng; Những năm 1940]. Xem thêm: cùng hồ, dừng lại. Xem thêm:
An stop someone's clock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with stop someone's clock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ stop someone's clock