suck it Thành ngữ, tục ngữ
suck it up
pull in your stomach, get ready Suck it up, Kerry. I'm going to take your picture. hút đi
1. tiếng lóng thô lỗ Biểu hiện của sự tức giận, khinh bỉ hoặc coi thường. A: "Bạn bất bao giờ làm bất kỳ công chuyện nhà xung quanh, bạn chỉ để chúng cho phần còn lại của chúng tôi!" B: "Ôi, bú đi! Tôi bất nên phải nghe lời tào lao của bạn." Nếu bạn bất thích cách tui làm những chuyện xung quanh đây, bạn có thể cứ làm như vậy! 2. tiếng lóng thô lỗ Một biểu hiện của sự trịch thượng, đặc biệt là sau khi chiến thắng một ai đó. Tôi vừa đánh bại điểm số cao của bạn! Bú nó đi Johnny !. Xem thêm: hút. Xem thêm:
An suck it idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with suck it, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ suck it