suffer a setback Thành ngữ, tục ngữ
suffer a setback
lose a game, fail a test, become injured or ill Italy's soccer team suffered a setback losing to Ireland. bị thất bại
Trải qua hoặc gặp phải sự chậm trễ, trở ngại, bế tắc hoặc thất bại nhỏ nào đó. Dự án gặp phải một bước thụt lùi khi chúng tui nhận ra rằng nhà sản xuất vừa ngừng sản xuất bộ phận mà chúng tui cần. Sau một vài thất bại sớm, công ty cuối cùng vừa bắt đầu làm ra (tạo) ra lợi nhuận và tăng trưởng ổn định .. Xem thêm: chịu thất bại
để gặp thất bại nhỏ hoặc tạm thời. Chúng tui đã phải chịu một thất bại khi phần lớn vườn nho của chúng tui bị hư hại bởi một loại nấm .. Xem thêm: đau khổ. Xem thêm:
An suffer a setback idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with suffer a setback, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ suffer a setback