swing into Thành ngữ, tục ngữ
swing into action
Idiom(s): go into action AND swing into action
Theme: WORK
to start doing something.
• I usually get to work at 7:45, and I go into action at 8:00.
• When the ball is hit in my direction, you should see me swing into action.
đu vào (cái gì đó)
Để bắt đầu hoặc bước vào một trạng thái hoặc hành động nào đó với tốc độ cao, nhiệt tình hoặc cường độ cao. Thành phố vừa bắt đầu chuẩn bị toàn diện cho cuộc diễu hành kỷ niệm 200 năm. Chúng ta nên sẵn sàng bắt tay vào sản xuất vào tháng tới .. Xem thêm: đu đu vào cái gì đó
để nhập cái gì đó bằng cách xoay. Con khỉ đu vào lồng của nó, và tui nhanh chóng khóa cửa lồng. Tôi nắm lấy một sợi dây và đu vào hang, nơi mà kẻ đuổi theo tui không thể nhìn thấy tui .. Xem thêm: đu. Xem thêm:
An swing into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with swing into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ swing into