Nghĩa là gì:
vacation vacation /və'keiʃn/- danh từ
- kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ
- long vacation: nghỉ hè
- Christmas vacation: nghỉ lễ Nô-en
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thời gian nghỉ việc
- (pháp lý) kỳ hưu thẩm (của toà án)
- ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in, at) đi nghỉ
- to go vacationing: đi nghỉ hè, đi nghỉ mát
take a vacation Thành ngữ, tục ngữ
on vacation
having a holiday from work or school I don't feel like getting up early when I'm on vacation. đi nghỉ
Để ngừng làm chuyện trong một khoảng thời (gian) gian nào đó và dành thời (gian) gian đó cho chuyện giải trí hoặc vui chơi của mình, đặc biệt là ở một số nơi khác. Bạn thực sự nên đi nghỉ. Bạn vừa đốt ngọn nến ở cả hai đầu quá lâu rồi. Tôi sẽ đi nghỉ ở Châu Âu với gia (nhà) đình vào mùa hè này. dừng công chuyện để có một kỳ nghỉ. Sue vừa đi nghỉ ở Grand Canyon vào năm ngoái. Tôi cần đi nghỉ và thư giãn. Xem thêm: take, holidayXem thêm:
An take a vacation idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take a vacation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take a vacation