once and for all Thành ngữ, tục ngữ
once and for all
permanently I told him once and for all that I would not take the new job.
once and for all|once
adv. phr. 1. One time and never again; without any doubt; surely; certainly; definitely. Let me say, for once and for all, you may not go to the party Saturday. For once and for all, I will not go swimming with you. 2. Permanently. Bill and Tom asked the teacher to settle the argument once and for all. The general decided that two bombs would destroy the enemy and end the war once and for all. một lần và mãi mãi
Vĩnh viễn. Tom vừa anchorage trở lại trước đồn để giải quyết mối thù của mình một lần và mãi mãi. Tổng thống hy vọng sẽ bịt miệng các nhà phê bình một lần và mãi mãi với luật mới nhất này .. Xem thêm: tất cả, và, một lần một lần và mãi mãi
cuối cùng; vĩnh viễn. Sue: Tôi sẽ tổ chức nơi này một lần và mãi mãi! Alice: Đó sẽ là ngày! Bob nói: "Chúng ta cần làm rõ vấn đề này một lần và mãi mãi", lần thứ tư hôm nay .. Xem thêm: vĩnh viễn, như trong Một lần và mãi mãi, chúng tui sẽ bất tuyển việc làm người chơi đàn agency đó nữa, hoặc Chúng tui đã giải quyết câu hỏi đó một lần và mãi mãi. Trên thực tế, cụm từ này là chữ viết tắt của "một lần và tất cả lúc." [Cuối những năm 1400]. Xem thêm: all, and, already một lần và mãi mãi (hoặc một lần cho tất cả)
bây giờ và lần cuối cùng; cuối cùng .. Xem thêm: tất cả, và một lần ˌonce và cho ˈall
cuối cùng và chắc chắn: Tôi vừa quyết định một lần và mãi mãi rằng thành phố này bất phải là nơi dành cho tui .. Xem thêm: tất cả, và, một lần một lần và mãi mãi
Cuối cùng và dứt khoát. Cụm từ này, có nghĩa đen là “lần cuối cùng này sẽ phục vụ mãi mãi,” có từ thế kỷ thứ mười lăm. Xuất hiện sớm nhất trên bản in là trong bản dịch của William Caxton về Foure Sonnes of Aymon (khoảng 1489): “Chúng tui muốn hỏi nó về những bài thánh ca cho tất cả tất cả người.”. Xem thêm: tất cả, và một lần. Xem thêm:
An once and for all idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with once and for all, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ once and for all