take someone's word Thành ngữ, tục ngữ
take someone's word for
take someone's word for see
take someone at his or her word.
nhận lời (của một người)
Để chấp nhận những gì người ta nói mà bất cần xác minh hoặc điều tra thêm. Bạn đúng khi phải cảnh giác, nhưng, trong trường hợp này, tui nghĩ chúng ta có thể nghe lời John. Anh ấy bất có lý do gì để nói dối chúng ta .. Xem thêm: take, chat
booty someone's chat (for it)
tin những gì ai đó nói hoặc viết mà bất tự mình kiểm chứng .. Xem thêm: take, word. Xem thêm: