take the bit in one's mouth Thành ngữ, tục ngữ
take the bit in one's mouth|bit|mouth|take|take th
adv. phr. To have your own way; take charge of things; take control of something. When Mary wanted something, she was likely to take the bit in her teeth and her parents could do nothing with her.
Compare: TAKE THE BULL BY THE HORNS, TAKE THE LAW INTO ONE'S OWN HANDS.
take the bit in one's mouth
take the bit in one's mouth
Also, take the bit between one's teeth. Throw off restraints and proceed on a headlong course, take control. For example, My partner took the bit in his mouth and bid a grand slam, or Jane took the bit between her teeth and now there's no stopping her. This idiom alludes to the bit, the metal mouthpiece of a bridle whereby a rider controls a horse. [c. 1600] tham gia (nhà) một chút vào miệng của (một người)
Để làm hoặc bắt đầu làm điều gì đó với quyết tâm độc lập và dứt khoát. Tham chiếu đến một con ngựa bất còn nằm trong tầm kiểm soát của người cưỡi nữa vì bit (một phần của bộ máy dùng để dẫn hướng cho nó) bất đúng vị trí trong miệng của nó. Bạn có tiềm năng như vậy, Sophie — nếu bạn chỉ cần một chút trong miệng, bạn sẽ là một trong những học sinh giỏi nhất trong lớp này. Thay vì cúi đầu trước sự thất vọng của công chúng tổng thống, tổng chưởng lý vừa ngậm miệng và thúc ép điều tra tội phạm .. Xem thêm: cắn, miệng, hãy ngậm một chút
Ngoài ra , lấy một chút giữa các răng của một người. Hãy vứt bỏ những giới hạn và tiếp tục một chặng đường dài, kiểm soát. Ví dụ, đối tác của tui đã ngậm một miếng trong miệng và trả giá một cú hích lớn, hoặc Jane vừa cắn một miếng vào giữa hai hàm răng của cô ấy và bây giờ bất có gì ngăn cản được cô ấy. Thành ngữ này đen tối chỉ đến bit, khẩu hình kim loại của dây cương, nhờ đó người cưỡi ngựa điều khiển một con ngựa. [c. 1600]. Xem thêm: bit, mouth, take. Xem thêm:
An take the bit in one's mouth idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with take the bit in one's mouth, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ take the bit in one's mouth