tell you what Thành ngữ, tục ngữ
I'll tell you what|I tell you what|tell|tell you w
informal Here is an idea. The hamburger stand is closed, but I'll tell you what, let's go to my house and cook some hot dogs. cho bạn biết điều gì
Một cụm từ chỉ ra rằng người nói sẽ trình bày một đề xuất hoặc ý kiến của họ về điều gì đó. Tôi cho bạn biết những gì, chiếc bánh mì kẹp thịt này có thể là món ngon nhất mà tui từng có. Nói cho bạn biết, tại sao bạn bất ra ngoài chạy bộ và tui sẽ quan sát bọn trẻ một lúc. Tôi sẽ kể cho bạn nghe, đó là một buổi hòa nhạc nào đó .. Xem thêm: hãy nói, điều gì Tôi / tui sẽ nói với bạn ˈ điều gì
, ˌ Tôi biết ˈ điều gì
(đã nói) vừa nói trước đây đưa ra một gợi ý: Tôi cho bạn biết điều gì - hãy yêu cầu Fred cho chúng tui mượn xe của anh ấy. ♢ Tôi biết những gì! Tại sao bạn bất mua cho cô ấy một đĩa CD? Xem thêm: kể, gì. Xem thêm:
An tell you what idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tell you what, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tell you what