biter bit Thành ngữ, tục ngữ
a bit at sea
a bit unsure, uncertain He seems a bit at sea since his brother died. They were close.
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a bitch
a complaining woman, a woman who nags What a bitch! She complains to us and criticizes her kids.
a bite to eat
a lunch, a snack We can grab a bite to eat at the arena. They sell snacks there.
a bitter pill
a negative event, a loss, a painful experience Divorce is a bitter pill for her. She believed in her marriage.
a nail-biter
"exciting game or movie; having much suspense" Have you seen the movie The Fugitive? It's a nail-biter.
bark is worse than his bite
"he sounds angry but he is not; do not be afraid of him" Baxter sounds mad, but his bark is worse than his bite.
bit by bit
doing a small amount each time, little by little Bit by bit, they rebuilt a church that was destroyed by bombs.
bit off
(See a bit off)
bitch
complain, grouse He tells me I'm always bitching, but I don't complain very much.(See a bitch) biter bit
date Một người từng phạm sai lầm giờ đang trải qua cùng một cực hình, nghịch cảnh, v.v ... Cô ấy vừa bắt nạt tui trong nhiều năm, và bây giờ cô ấy vừa được nếm mùi thuốc của chính mình. Có vẻ như cô ấy là người bit hơn. Một kẻ thích chơi khăm như anh ta xứng đáng một lần trở thành mục tiêu cho những trò lừa bịp của chính mình. Biter bit, chúng tui sẽ gọi anh ta trở về nhà .. Xem thêm: bit, biter biter bit (hoặc bị cắn)
một người vừa gây hại vừa bị làm hại theo cách tương tự. Biter là một thuật ngữ cuối thế kỷ 17 để chỉ những kẻ lừa đảo hoặc lừa bịp. Theo nghĩa này, bây giờ nó chỉ còn tại trong cụm từ này. 2000 Locus Công cụ cốt truyện phổ biến nhất trong các câu chuyện của Lee là độ phân giải cổ điển kiểu ‘biter cắn’. . Xem thêm: bit, biter biter ˈbit
người muốn làm hại, lừa ai đó, v.v., có hại cho họ, bị lừa, v.v.: Đó là một trường hợp của biter - cô vừa cố gắng làm cho anh ta trông thật ngu ngốc và cuối cùng lại bị chế giễu chính mình .. Xem thêm: bit, biter. Xem thêm:
An biter bit idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with biter bit, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ biter bit