final say Thành ngữ, tục ngữ
have the final say
make the final decision, call the shots The children want a pony, but John has the final say. lời nói cuối cùng
1. Điểm cuối cùng trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, đặc biệt là điểm kết thúc nó một cách dứt khoát hoặc dứt khoát. Toàn bộ cuộc họp chìm vào hỗn loạn khi tất cả người cố gắng có tiếng nói cuối cùng. David rất tự mãn và luôn phải có tiếng nói cuối cùng trong tất cả cuộc tranh luận. Thẩm quyền quyết định một chuyện cuối cùng xảy ra hoặc được thực hiện như thế nào. Với tư cách là tổng biên tập, tui có tiếng nói cuối cùng về thiết kế bố cục cho tất cả vấn đề .. Xem thêm: chung kết, nói. Xem thêm:
An final say idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with final say, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ final say