finished article Thành ngữ, tục ngữ
article
an objectionable person:"Come on, go and tidy your bedroom you lazy article" bài báo vừa hoàn thành
Ai đó hoặc điều gì đó vừa đến thời (gian) điểm hoặc trạng thái trả thành hoặc sẵn sàng. Rõ ràng là huấn luyện viên mới của đội có nhiều cách để đi trước khi bài báo kết thúc, nhưng mùa giải sinh viên năm nhất của anh ấy trên cương vị lãnh đạo vừa cho thấy rất nhiều tiềm năng và sự háo hức muốn thử những điều mới với các cầu thủ. Chúng tui vẫn đang trong giai đoạn lập kế hoạch của dự án, vì vậy ít nhất phải đến cuối năm chúng tui mới có bài báo trả chỉnh sẵn sàng cho người tiêu dùng .. Xem thêm: bài báo, kết thúc bài báo vừa hoàn thành
cái gì đó vừa hoàn thành và sẵn sàng để sử dụng .. Xem thêm: bài viết, kết thúc. Xem thêm:
An finished article idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with finished article, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ finished article