genuine article Thành ngữ, tục ngữ
article
an objectionable person:"Come on, go and tidy your bedroom you lazy article" bài báo chính hãng
Bản gốc, người hoặc vật xác thực; ví dụ tốt nhất về một loại người hoặc sự vật. Bạn phải cẩn thận ở những khu chợ này rằng thứ bạn mua là hàng chính hãng chứ bất phải hàng nhái rẻ tiền. Mặc dù nhiều người còn nghi ngờ, nhưng nhà lãnh đạo mới của đảng vừa chứng minh mình là một bài báo chân chính .. Xem thêm: bài báo, bài báo chính hãng
là bài viết có thật chứ bất phải là bài viết thay thế. Đây là bài viết chính hãng hay một số thay thế hàng nhái rẻ tiền? Tôi sẽ lấy bài báo chính hãng, cảm ơn .. Xem thêm: bài báo, bài báo chính hãng accurate
(ˈdʒɛnjəwən ˈɑrtɪklæ và ˈdʒɛnˈjuˈwɑɪn ˈɑrtɪklæ) n. điều thực sự chứ bất phải là vật thay thế. Đây là bài viết chính hãng hay một số sản phẩm thay thế rẻ tiền? . Xem thêm: bài viết, chính hãng. Xem thêm:
An genuine article idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with genuine article, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ genuine article