Nghĩa là gì:
jest jest /dʤest/- danh từ
- lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt
- to make a jest of: giễu cợt, chế nhạo
- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn
- in jest: nói đùa chơi
- between jest and earnest: nửa đùa nửa thật
- trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu
- a standing jest: người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ
- nội động từ
- nói đùa, nói giỡn, pha trò
- chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
there's many a true word spoken in jest Thành ngữ, tục ngữ
có nhiều lời thật được nói trong trò đùa
Những điều mà một người nói đùa có thể là sự thật hoặc trở thành sự thật. Tôi biết cô ấy nói rằng cô ấy đang nói đùa về chuyện bị trầm cảm, nhưng tui lo ngại—có nhiều lời nói thật được nói ra trong lời nói đùa.. Xem thêm: jest, many, speak, true, word. Xem thêm:
An there's many a true word spoken in jest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there's many a true word spoken in jest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there's many a true word spoken in jest