there, there Thành ngữ, tục ngữ
There, there.
expression of comfort.đấy, kia
Một cụm từ dùng để xoa dịu một người đang buồn. Này, đó, cưng. Mọi thứ rồi sẽ ổn thôi.. Xem thêm: kiaĐó, kia.
và Đó, bây giờ.một cách diễn đạt dùng để an ủi ai đó. Kia kia. Bạn sẽ cảm giác tốt hơn sau khi ngủ trưa. Ở đó, bây giờ. Mọi chuyện rồi sẽ ổn thôi.. Xem thêm: kiaˌ kia, ˈ kia!
(kiểu cổ) dùng để an ủi trẻ nhỏ: Đấy, kia! Đừng bận tâm, bạn sẽ sớm cảm giác tốt hơn.. Xem thêm:
An there, there idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with there, there, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ there, there