tough titties Thành ngữ, tục ngữ
bump titties
to fight titties cứng rắn
tiếng lóng thô tục Một câu từ chỉ ra rằng một người bất có thiện cảm với trả cảnh mà người khác đang gặp phải hoặc cảm nhận của người đó về điều đó. Sam: "Khi bạn nói rằng tui sẽ nhận được một chiếc xe hơi cho ngày sinh nhật của mình, tui đã bất nghĩ rằng nó sẽ là một chiếc xe van cũ nát như thế này!" Bố: "Chà, những bộ ngực cứng cáp! Con nên biết ơn khi có một chiếc xe hơi!" A: "Ugh, tui cảm thấy thật kinh khủng sáng nay." B: "Những miếng thịt to dai. Nếu bạn muốn tự mình uống rượu một cách ngớ ngẩn, thì đó là cái giá mà bạn phải trả.". Xem thêm: titties, dai Tough titties!
verbSee Tough titty !. Xem thêm: dai. Xem thêm:
An tough titties idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with tough titties, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ tough titties