trap into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. bẫy (ai đó hoặc cái gì đó) vào (cái gì đó)
1. Theo nghĩa đen, để gài bẫy một con vật bên trong một thứ gì đó. Anh ta nhốt con gấu trúc vào lồng và mang nó ra rừng để thả nó. Thực vật nhốt côn trùng vào một cái túi chứa đầy mật (an ninh) hoa có mùi thơm và cuối cùng sẽ tiêu hóa chúng. Để ép buộc, ép buộc hoặc thao túng một người, nhóm hoặc tổ chức tham gia (nhà) vào một số tình huống hoặc vị trí bất thể tránh khỏi. Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Hàng chục nghìn người trong khu vực vừa rơi vào cảnh đói cùng kiệt sau sự sụp đổ của ngành than. Cuộc cách mạng kết thúc khiến cả đất nước rơi vào hỗn loạn và đổ máu trong 5 năm qua. Để ép buộc, ép buộc hoặc thao túng một người, nhóm hoặc tổ chức làm điều gì đó trái với ý muốn của họ. Người ta phát hiện ra rằng các thám hi sinh đã sử dụng ngựa độc tống trước để gài bẫy nghi phạm ra đầu thú. Áp lực từ các nhà đầu tư của chúng tui đã khiến công ty của chúng tui phải gánh thêm nhiều khoản nợ hơn nữa .. Xem thêm: bẫy bẫy ai đó vào một thứ gì đó
để đưa một người vào vị trí mà người ta bất có lựa chọn nào khác ngoài chuyện làm điều gì đó bất mong muốn. Bạn sẽ bất bao giờ bẫy tui đi chơi với Roger! Tôi vừa bị bẫy vào đó .. Xem thêm: trap. Xem thêm:
An trap into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trap into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trap into