loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
trouser trout Thành ngữ, tục ngữ
brown trout
a lump of excrement
cá hồi ống quần
tiếng lóng thô tục Một dương vật. Tôi đến trongphòng chốngvà anh ta đang đứng đó với con cá hồi ống quần của anh ta phơi ra ngoài trời .. Xem thêm: ống quần, cá hồi
An trouser trout idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with trouser trout, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ trouser trout