turn someone's head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. anchorage đầu (của một người)
1. Để tránh chú ý đến điều gì đó bất thoải mái, bất mong muốn, bất an toàn hoặc bất tiện. Tất cả chúng tui đều biết rằng những gì ban giám đốc vừa làm là sai, nhưng tất cả chúng tui chỉ anchorage đầu lại vì chúng tui vẫn đang thu lợi từ nó. Mọi người đều anchorage đầu lại khi chúng tui nêu ra những lo ngại từ nhiều năm trước, và hãy xem kết quả là gì vừa xảy ra! 2. Để làm cho một người đột nhiên trở nên cố định hoặc say mê. Cô ấy vừa dành cả mùa hè để tập thể dục và thay đổi thói quen ăn uống của mình, và cô ấy vừa khiến tất cả người chú ý khi anchorage lại trường học vào mùa thu năm đó. Khiến một người trở nên kiêu ngạo, tự phụ hoặc tự trọng. Anh ta là một nhà văn khá tầm thường, nhưng được đăng trên tạp chí văn học đó dường như vừa anchorage đầu lại .. Xem thêm: anchorage đầu, anchorage đầu anchorage đầu của ai đó
khiến ai đó tự phụ .. Xem thêm: anchorage đầu, anchorage đầu anchorage đầu của ai đó, để
tác động đến suy nghĩ của ai đó, đặc biệt để khiến họ tự phụ. Seneca vừa có ý tưởng (và người dịch cụm từ của anh ấy) gần hai nghìn năm trước (Ad Lucilium): “Cái đầu của anh ấy vừa anchorage đầu bởi thành công quá lớn.”. Xem thêm: lần lượt. Xem thêm:
An turn someone's head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with turn someone's head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ turn someone's head