Nghĩa là gì:
between
between /bi'twi:n/- giới từ
- giữa, ở giữa
- between Hanoi and Pekin: giữa Hà nội và Bắc kinh
- a treaty was concluded between the two nations: một hiệp ước được ký kết giữa hai nước
- between you and me; between ourselves: nói riêng giữa chúng ta với nhau
- trong khoảng
- between five and six kilometres: trong khoảng năm, sáu kilômét
- between this and the this month: trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng
- nửa... nửa; vừa... vừa
- what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa: đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ
- between the devil and the deep sea
- lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
- between the cup and the lip a morsel may slip
- between Scylla and Charybdis: tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông
- phó từ
- ở giữa
- to stand between: đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...)
- far between
- ở cách xa nhau, thưa thớt
- visits are far between: những cuộc đến thăm rất thưa thớt
vary between Thành ngữ, tục ngữ
between a rock and a hard place
in a difficult position, making a difficult choice, Sophie's choice If I told the truth, I would lose my friend. I was between a rock and a hard place.
between sixes and sevens
(See at sixes and sevens)
between the devil and the deep blue sea
in a difficult position, no place to go, between a rock..., Sophie's choice "If he ran, they would shoot him; if he stayed in the shop, the gas would kill him. He was between the devil and the deep blue sea."
betwixt and between
not able to choose one or the other, ambivalent Which should I choose - PC or Mac? I'm betwixt and between.
few and far between
very few, rare, the odd one Canada still has timber wolves, but they are few and far between.
hit between the eyes
make a strong impression on, surprise greatly The news about the accident hit us between the eyes and totally shocked us.
hit someone between the eyes
make a strong impression on someone, surprise greatly Her incredible performance really hit me between the eyes.
read between the lines
see what is not written, read the implied message, find the hidden meaning If we read between the lines, the memo says the company is going to be sold.
tail between his legs
running away in defeat or fear, retreating quickly When the bear followed me, I ran with my tail between my legs!
tail between one
feeling ashamed or beaten He was forced to resign from his company with his tail between his legs after he was caught lying about his expense account. khác nhau giữa (ai đó hoặc cái gì đó)
1. Để luân phiên giữa hai hoặc nhiều tùy chọn, lựa chọn hoặc tiềm năng khác nhau. Tôi luôn thay đổi giữa than chì và mực cho các bản vẽ của mình. Thượng nghị sĩ liên tục thay đổi giữa các tông màu cực kỳ khác nhau trong suốt chiến dịch của mình - một khoảnh khắc anh ta đưa ra những lời kêu gọi đầy cảm xúc đẫm nước mắt, và khoảnh khắc tiếp theo anh ta phun ra chất độc đáng ghét nhất chống lại các đối thủ của mình. Để luân phiên hoặc dao động giữa hai hoặc nhiều trạng thái hoặc điều kiện khác nhau. Thời tiết quanh đây thay đổi giữa nhiều mây và mưa - bất có nhiều nắng ở những nơi này. Để thay đổi hoặc khác biệt giữa hai hoặc nhiều người, sự vật hoặc nhóm. Việc tiếp nhận luật được đề xuất vừa khác nhau giữa các nhóm nhân khẩu học nhưng phần lớn là tích cực. Các luật cụ thể sẽ khác nhau giữa nước này và nước khác, vì vậy bạn sẽ muốn xem xét nó trước chuyến đi khắp châu Âu vào mùa hè này .. Xem thêm: giữa, thay đổi khác nhau giữa (ai đó và người khác)
và khác nhau giữa một cái gì đó và một cái gì đó elseto dao động trong chuyện lựa chọn giữa người hoặc vật. Trong chuyện lựa chọn đối tác cầu nối, Sam thay đổi giữa Tom và Wally. Tôi (nhiều) đa dạng giữa bánh sô cô la và bánh vani cho món tráng miệng .. Xem thêm: giữa, thay đổi thay đổi giữa (thứ gì đó và thứ khác)
để dao động giữa thứ này và thứ khác. Nhiệt độ ban ngày dao động trong khoảng 80 đến 90 độ. Cô ấy khác nhau giữa tức giận và hạnh phúc .. Xem thêm: giữa, khác nhau. Xem thêm:
An vary between idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with vary between, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ vary between