serve food侍候开饭;端菜送饭;(在餐馆)当服务员 The girl earns her pocket money by waiting at table in a restaurant.这女孩在一家餐馆当服务员以挣些零花钱。
wait at table
serve food侍候开饭;端菜送饭;(在餐馆)当服务员 The girl earns her pocket money by waiting at table in a restaurant.这女孩在一家餐馆当服务员以挣些零花钱。
wait at table|table|wait|wait on table|wait table
v. phr. To serve food. Mrs. Lake had to teach her new maid to wait on table properly.The girls earn spending money by waiting at table in the school dining rooms.
đợi ở (một cái gì đó hoặc một nơi nào đó)
1. Để ở lại một cái gì đó hoặc một số vị trí mà bất cần di chuyển hoặc thực hiện thêm hành động. Tôi sẽ đợi ở xe trong khi bạn bấm chuông cửa. Tom đang đợi ở ga tàu để chúng tui đến đón. Để làm bồi bàn hoặc hầu bàn tại một số nơi. Tôi vừa từng học lớn học để chờ đợi ở nhiều quán bar và nhà hàng khác nhau. Bạn vừa chờ đợi ở cùng một cửa hàng bánh mì kẹp thịt gần năm năm nay. Bạn bất muốn một cái gì đó hơn nữa trong cuộc sống? Xem thêm: đợi
đợi ở một cái gì đó (cho ai đó hoặc cái gì đó)
ở lại một cái gì đó hoặc một nơi nào đó cho đến khi một cái gì đó xảy ra hoặc một ai đó hoặc một cái gì đó đến. Chờ tui ở cửa. Tôi vừa đợi ở vănphòng chốngcho cuộc gọi của bạn .. Xem thêm: chờ đợi. Xem thêm:
An wait at idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with wait at, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ wait at