watch the world go by Thành ngữ, tục ngữ
baby blues
feeling sad when you are pregnant After seven months, Karly had the baby blues. She was feeling sad.
baby boomer
a person born during the decade after World War II Baby boomers will retire in the first decade of the 21st century.
bit by bit
doing a small amount each time, little by little Bit by bit, they rebuilt a church that was destroyed by bombs.
bitten by the same bug
have the same interest or hobby My cousin and I were bitten by the same bug. We collect coins.
by a country mile
by a long distance, by a wide margin Black Beauty won the race by a country mile. She was far ahead.
by a long shot
by a big difference, by far The soap company was able to beat out the bids of the other companies by a long shot.
by all means
yes, please do it By all means, come to the Learning Skills Centre.
by and by
before long By and by they will come and we can go out for dinner.
by and large
on the whole, considering everything By and large we had a good meeting even though it was a little short.
by any means
any way or method, by doing any job He survived by any means when he first came to Canada. xem thế giới đi qua
1. Để ngồi yên và theo dõi hoạt động của người khác. Tôi thích ngồi trong một nhà ga đông đúc, nhìn thế giới trôi qua khi tui đợi chuyến tàu của mình. Không làm gì hoặc làm rất ít mà có hiệu quả hoặc có giá trị. Tôi biết bạn đang rất buồn vì mất việc, nhưng bạn bất thể ngồi đây nhìn thế giới trôi đi - bạn phải ra khỏi đó và tìm một điều gì đó mới để làm !. Xem thêm: theo dõi, bắt đầu, theo dõi, thế giới xem thế giới trôi qua
dành thời (gian) gian quan sát những người khác về công chuyện kinh doanh của họ. 1996 Châu Âu: Hướng dẫn thô sơ Chỗ ngồi ngoài trời cho phép bạn ngắm nhìn thế giới đang trôi qua hoặc chơi một ván cờ với những quân cờ lớn dưới tán cây. . Xem thêm: by, go, watch, apple watch the ˈworld go by
theo dõi những gì đang xảy ra xung quanh bạn, nhưng hãy tự làm một mình: Đó là một trong những quán cà phê có sân hiên, nơi bạn có thể ngồi và xem apple go by .. Xem thêm: by, go, watch, world. Xem thêm:
An watch the world go by idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with watch the world go by, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ watch the world go by