well out of Thành ngữ, tục ngữ
well out of, be
well out of, be
Be lucky not to be involved with, as in You're well out of that marriage; he was never right for you. This expression is a shortening of well to be out of. cũng ra khỏi (cái gì đó)
1. động từ Để phun ra từ hoặc ra khỏi một cái gì đó. Nước thải bắt đầu thoát ra khỏi đường ống lộ ra ngoài. Nước mắt cô bất ngừng trào ra. tính từ Hưởng lợi từ chuyện không còn dính líu đến điều gì đó. Tôi hy vọng bạn đang hết hưởng thời (gian) gian nghỉ hưu của mình bởi vì bạn vừa thoát khỏi cuộc đua chuột đẫm máu này, bạn của tôi. Tôi vừa cố gắng nói với cô ấy rằng cô ấy vừa thoát khỏi mối quan hệ độc hại đó, nhưng cô ấy vẫn khá buồn về điều đó .. Xem thêm: của, ngoài, tốt tốt ra (bên) một cái gì đó
bên ngoài thứ gì đó. Chúng tui đã ra khỏi thành phố khi còi báo động của cuộc bất kích vang lên .. Xem thêm: of, out, well. Xem thêm:
An well out of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with well out of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ well out of